--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tàn hương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tàn hương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tàn hương
+ noun
freckles
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàn hương"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tàn hương"
:
tan hoang
tàn hương
tận hưởng
Lượt xem: 412
Từ vừa tra
+
tàn hương
:
freckles
+
phía
:
side, way, directionvề phía nàoin which direction?
+
đơn bội
:
(sinh vật) HaploidTế baò đơn bộiA haploid cell
+
spot
:
dấu, đốm, vếta brown tie with red spots cái ca vát nâu có đốm đỏ
+
unrealizable
:
không thể thực hiện, không làm được